Có 2 kết quả:
一口气 yī kǒu qì ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ • 一口氣 yī kǒu qì ㄧ ㄎㄡˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one breath
(2) in one breath
(3) at a stretch
(2) in one breath
(3) at a stretch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one breath
(2) in one breath
(3) at a stretch
(2) in one breath
(3) at a stretch
Bình luận 0